Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国際移動通信衛星機構
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng