Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国際経済協力銀行
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N2
ずに済む
Không cần phải
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
て済む
Giải quyết xong chỉ bằng/Chỉ tốn... là xong/Chỉ cần... là xong
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)