Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国際自然保護連合
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~