Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国際連合におけるLGBTの権利
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì