Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
合う
Làm... cùng nhau
に先立って
Trước khi
に際して
Nhân dịp/Khi
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với