Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国際連合コソボ暫定行政ミッション
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)