Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国際連合事務総長特別代表
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N3
に代わって
Thay mặt/Thay cho
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với