Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国際連合公用語英語検定試験
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với