Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国際連合大量破壊兵器廃棄特別委員会
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với