Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国際連合安全保障理事会理事国の一覧
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
全く~ない
Hoàn toàn không
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác