Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国際連合平和維持活動の一覧
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng