Kết quả tra cứu ngữ pháp của 国際連合東スラヴォニア・バラニャおよび西スレム暫定統治機構
N2
際に/際/際は
Khi/Lúc/Nhân dịp/Trong trường hợp
N2
及び
Và...
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N3
合う
Làm... cùng nhau
N1
びる
Trông giống
N2
に際して
Nhân dịp/Khi
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa