Kết quả tra cứu ngữ pháp của 土を喰う日々―わが精進十二ヵ月―
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N1
Kết luận
~というわけだ
~Có nghĩa là…