Kết quả tra cứu ngữ pháp của 土下座で頼んでみた
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
Nguyên nhân, lý do
んで
Vì...nên...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...
N5
たいです
Muốn
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà