Kết quả tra cứu ngữ pháp của 土屋礼央 レオなるど
N3
Biểu thị bằng ví dụ
などする
Như... chẳng hạn
N3
Chấp thuận, đồng ý
なるほど
Quả thực là, thảo nào
N3
Diễn tả
など~ない
Chẳng...chút nào
N2
Đánh giá
どうにかなる
Có thể xoay xở được, đâu vào đấy
N3
Bất biến
てもどうなるものでもない
Dù có...cũng chẳng đi đến đâu
N4
Ví dụ cực đoan
などと
Chẳng hạn, nào là
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N3
Xác nhận
どうもない
Không hề gì
N3
ほど~ない
Không bằng/Không gì bằng
N2
Thời gian
ほどなく
Chẳng bao lâu sau khi...
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào