Kết quả tra cứu ngữ pháp của 土曜の夜は!おとななテレビ
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N1
Tình cảm
~ないではおかない
~ Không thể nào không ... được
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ひととおりではない
Không phải như bình thường (là được)
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
~にはおよばない
~Không cần, không đáng
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
Bất biến
なんともおもわない
Không nghĩ gì cả
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...
N2
ものではない
Không nên...
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được