Kết quả tra cứu ngữ pháp của 土曜裏ワイド 宮川賢のラジオはナメるな!
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
ものではない
Không nên...
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
のは~です
Là...
N1
~ならでは(の)
~Bởi vì…nên mới, chỉ có