Kết quả tra cứu ngữ pháp của 地の果てを行く
N3
その結果
Kết quả là
N1
~ものを
~Vậy mà
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
果たして
Liệu có thật hay không/Rốt cuộc thì/Quả nhiên/Nếu thật sự là
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi