Kết quả tra cứu ngữ pháp của 地上に舞い降りた天使達
N4
使役形
Thể sai khiến
N2
Diễn tả
... たいばかりに
Chỉ vì muốn ....
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
上に
Hơn thế nữa/Không chỉ... mà còn
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...