Kết quả tra cứu ngữ pháp của 地上より何処かで
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N3
か何か
Hay gì đó
N5
Nghi vấn
何か
Cái gì đó
N2
上で
Sau khi/Khi
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N3
Chỉ trích
... ばかりで
Chỉ là , chỉ có…
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
ようではないか/ようじゃないか
Hãy/Sao không