Kết quả tra cứu ngữ pháp của 地下にもぐる
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
Khoảng thời gian ngắn
すぐにでも
Ngay bây giờ, ngay lập tức
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N4
Thời điểm
もうすぐ
Sắp... (làm gì, diễn ra điều gì)
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ