Kết quả tra cứu ngữ pháp của 地層同定の法則
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N1
に即して/に則して
Theo đúng/Phù hợp với
N2
と同時に
Cùng lúc/Đồng thời/Vừa... vừa...
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...