Kết quả tra cứu ngữ pháp của 地山の掘削及び土止め支保工作業主任者技能講習
N2
及び
Và...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
可能形
Thể khả năng
N1
びる
Trông giống
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N2
再び
Lần nữa/Một lần nữa
N1
Thêm vào
~ならびに
~ Và , cùng với ...
N3
たび(に)
Mỗi khi/Mỗi lần
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên