Kết quả tra cứu ngữ pháp của 地獄先生ぬ〜べ〜
N2
に先立って
Trước khi
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N3
べき
Phải/Nên...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N3
に比べて
So với
N1
Đương nhiên
~べし
~Phải, cần, đương nhiên
N1
Quyết tâm, quyết định
~べく
~Để, với mục đích...