Kết quả tra cứu ngữ pháp của 地球が凍りつく日
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N3
Căn cứ, cơ sở
つもりで
Cho là đã, xem như là đã
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên