Kết quả tra cứu ngữ pháp của 地球は空き地でいっぱい
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
きっと
Chắc chắn