Kết quả tra cứu ngữ pháp của 地球を回せっ!
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì