Kết quả tra cứu ngữ pháp của 地球以外における地震
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
以来
Kể từ khi
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây