Kết quả tra cứu ngữ pháp của 地球以外の天体にある人工物の一覧
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà