Kết quả tra cứu ngữ pháp của 地球以外の実在天体を扱った事物
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
~ものを
~Vậy mà