Kết quả tra cứu ngữ pháp của 地球温暖化に関する動きの歴史
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...