Kết quả tra cứu ngữ pháp của 坂を下がる
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Sai khiến
Nは/がNをV-させる
Ai khiến cho ai làm gì (đối tượng là người)