Kết quả tra cứu ngữ pháp của 坂上かつえ
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng