Kết quả tra cứu ngữ pháp của 坂下千里子のビューティーお先です!
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
に先立って
Trước khi
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)