Kết quả tra cứu ngữ pháp của 坂本ですが?
N4
のが~です
Thì...
N4
んですが
Chẳng là
N5
~がほしいです
Muốn
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
Khả năng, sở thích
... のが...です
Nêu bật sở thích, kỹ năng
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N5
Miêu tả
は...です
Thì
N5
だ/です
Là...
N5
たいです
Muốn
N3
すでに
Đã... rồi