Kết quả tra cứu ngữ pháp của 坊主憎けりゃ袈裟まで憎い
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N5
じゃない/ではない
Không phải là
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N5
あまり~ない
Không... lắm
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~じゃ(では)あるまいし
~Đâu có phải là ... mà định ... , hay sao mà lại ...
N3
Xác nhận
じゃないか / ではないか
Đúng không... (Xác nhận)
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là