Kết quả tra cứu ngữ pháp của 垂らし込む
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N4
Suy đoán
らしい
Nghe nói...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N4
かしら
Không biết là...
N2
にしたら
Đối với
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...