Kết quả tra cứu ngữ pháp của 埋め込み定理
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...