Kết quả tra cứu ngữ pháp của 城のある町にて
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Bất biến
... あるのみだ
Chỉ còn cách ... thôi
N4
てある
Có làm gì đó
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...