Kết quả tra cứu ngữ pháp của 城下かれい
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N4
かもしれない
Không chừng/Có thể/Chắc là
N2
Suy đoán
..... ばかりもいられない
Cũng không thể cứ ... mãi được
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N2
Hối hận
~ ば/たら~かもしれない
Giá, nếu...thì đã...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
~ ば/たら~かもしれない
Nếu...thì có thể...