Kết quả tra cứu ngữ pháp của 執事様のお気に入り
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...