Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
辞書形
Thể từ điển
合う
Làm... cùng nhau
意向形
Thể ý chí
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
という意味だ
Nghĩa là
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng