Kết quả tra cứu ngữ pháp của 埼玉県こども動物自然公園
N1
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~
N2
も同然
Gần như là/Y như là
N5
Nghi vấn
どこ
Ở đâu
N5
Nghi vấn
どこか
Đâu đó
N4
全然~ない
Hoàn toàn không
N3
Bất biến
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
N2
Khuynh hướng
ども
Dẫu, tuy
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N2
Nhấn mạnh
ども
Khiêm nhường, coi thường
N1
~もそこそこに
Làm ~vội
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên