Kết quả tra cứu ngữ pháp của 埼玉県道396号下早見菖蒲線
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
が早いか
Vừa mới... thì đã
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như