Kết quả tra cứu ngữ pháp của 埼玉県道56号さいたまふじみ野所沢線
N1
~じみる
Có vẻ như~
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Suy đoán
みたいだ
Hình như, có vẻ
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
ずじまい
Cuối cùng cũng không/Không kịp
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi