Kết quả tra cứu ngữ pháp của 埼玉県道65号さいたま幸手線
N2
幸いなことに
May là/May mắn thay
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N3
まさか
Không thể nào/Lẽ nào