Kết quả tra cứu ngữ pháp của 堀出神社 (ひたちなか市)
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N3
Bất biến
なにひとつ~ない
Không... một cái nào
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N1
So sánh
~ ひではない
~Không thể so sánh được
N2
Diễn tả
もうひとつ…ない
Chưa thật là ...