Kết quả tra cứu ngữ pháp của 堀江政生のほりナビ!!
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N2
So sánh
…ほうがよほど...
Hơn nhiều
N2
Hạn định
よりほかに...ない
Không...khác ngoài..., không gì ngoài...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
Đánh giá
…ほどの…ではない
không phải...tới mức (cần) phải...
N3
ほど
Càng... càng...
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N2
よりほか(は)ない
Chỉ còn cách/Chẳng còn cách nào khác ngoài...
N1
~もってのほかだ
~Không tha thứ được, nghiêm cấm, không được