Kết quả tra cứu ngữ pháp của 堂本剛のやからね
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N2
かねない
Có thể/E rằng
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
Mơ hồ
...やら
...Nào đó
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên