Kết quả tra cứu ngữ pháp của 堪えられない
N1
に堪える
Đáng...
N1
に堪えない
Không đáng/Không thể... nổi/Vô cùng...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?